Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scared
['skeəd]
|
tính từ
bị hoảng sợ
một người rất nhát gan
Chuyên ngành Anh - Việt
scared
['skeəd]
|
Hoá học
lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)
Kỹ thuật
lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scared
|
scared
scared (adj)
frightened, afraid, fearful, terrified, petrified, nervous, startled, alarmed, worried, anxious, timid, timorous
antonym: fearless