Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scabbard
['skæbəd]
|
danh từ
bao kiếm, bao dao găm, bao lưỡi lê; vỏ bọc
quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ
Từ điển Anh - Anh
scabbard
|

scabbard

scabbard (skăbʹərd) noun

A sheath, as for a dagger or sword.

verb, transitive

scabbarded, scabbarding, scabbards

To put into or furnish with such a sheath.

[Middle English scauberc, scabbard, from Old French escauberc, possibly of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scabbard
|
scabbard
scabbard (n)
sheath, case, covering, cover, casing