Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
satisfactorily
[,sætis'fæktərəli]
|
phó từ
một cách hài lòng
bệnh nhân đang hồi phục khá tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
satisfactorily
|
satisfactorily
satisfactorily (adv)
acceptably, reasonably, pleasingly, fittingly, agreeably, adequately, suitably, all right, to satisfaction
antonym: unsatisfactorily