Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
salaried
['sælərid]
|
tính từ
nhận lương; (nói về công việc) được trả công bằng lương; ăn lương; được trả lương
nhân viên làm công ăn lương
chức vụ ăn lương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
salaried
|
salaried
salaried (adj)
paid, compensated, remunerated, waged