Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
safari
[sə'fɑ:ri]
|
danh từ
cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và Trung phi)
đi săn
cuộc hành trình tương tự (được tổ chức (như) một cuộc đi chơi trong ngày nghỉ)
đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
safari
|
safari
safari (n)
trek, expedition, trip, search, quest, field trip