Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rum
[rʌm]
|
danh từ
rượu rum (rượu mạnh cất từ nước mía)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rượu mạnh
tính từ
(thông tục) kỳ quặc, kỳ dị
một gã kỳ quặc
nguy hiểm, khó chơi
một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm
Chuyên ngành Anh - Việt
rum
[rʌm]
|
Kỹ thuật
rượu rum, rượu mạnh
Sinh học
rượu rum, rượu mạnh
Từ điển Việt - Anh
rum
[rum]
|
(thực vật học) safflower
( màu rum ) purple
( rượu rum ) rum
Từ điển Việt - Việt
rum
|
danh từ
cây thân cỏ, lá không có cuống, dùng chế phẩm nhuộm hay làm thuốc
lá rum màu đỏ tím
rượu mạnh cất bằng mật mía
ông ấy vừa được người bạn tặng một chai rượu rum
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rum
|
rum
rum (adj)
odd, strange, extraordinary, weird, bizarre, unusual, curious, uncommon
antonym: usual