Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rounded
['raundid]
|
tính từ
bị làm thành tròn
phát triển đầy đủ
một nhân sinh quan phát triển đầy đủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rounded
|
rounded
rounded (adj)
round, curved, smoothed, smooth-edged, curvy, plump
antonym: pointed