Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roundabout
['raundəbaut]
|
tính từ
(không đi theo con đường ngắn nhất hoặc không nói thật ngắn gọn); theo đường vòng; quanh co
đi bằng con đường vòng
lối nói quanh co về việc gì
đẫy đà; to béo; mập mạp
danh từ
chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... chứ không đi thẳng được); bùng binh (như) rotary , traffic-circle
sàn quay tròn có mô hình ngựa, xe... cho trẻ con chơi ở hội chợ; vòng ngựa gỗ (cũng) carousel , merry-go-round , whirligig