Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rosy
['rouzi]
|
tính từ
hồng hào; hồng sẫm; có màu hoa hồng đỏ
má đỏ hồng
(nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui; rất khích lệ; rất có hy vọng
triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rosy
|
rosy
rosy (adj)
  • pink, rose-colored, pinkish, rose, reddish, roseate
  • blushing, flushed, glowing, healthy, rubicund (literary), ruddy
    antonym: pale
  • promising, auspicious, successful, happy, favorable, bright
    antonym: unpromising
  • optimistic, idealistic, unrealistic, hopeful, encouraging, sunny
    antonym: pessimistic