Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rogue
[roug]
|
danh từ
thằng đểu, thằng xỏ lá ba; kẻ lừa đảo
kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông
(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch
dở trò tinh nghịch
(voi, trâu..) độc (không sống chung với đàn)
(nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu
ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát
ngoại động từ
(nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rogue
|
rogue
rogue (n)
scoundrel, rascal, reprobate, ne'er-do-well, cad (dated), scalawag (US, dated informal), scallywag (UK, dated informal)