Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
robot
['roubɔt]
|
danh từ
người máy
người ứng xử có vẻ như một người máy
tín hiệu giao thông tự động (ở Nam Phi)
bom bay
( định ngữ) tự động
máy bay không người lái