Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
robotic
[rou'bɔtik]
|
tính từ
như người máy; cứng nhắc, máy móc
những động tác như người máy
Từ điển Việt - Việt
robotic
|
danh từ
Môn khoa học và kĩ thuật về thiết kế, chế tạo robot.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
robotic
|
robotic
robotic (adj)
  • mechanical, mechanized, automated, automatic, cybernetic, computerized
  • machinelike, mechanical, unresponsive, unfeeling, humorless, unemotional, cold
    antonym: warm