Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rob
[rɔb]
|
ngoại động từ
cướp, cướp đoạt; lấy trộm
cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì
phạm tội ăn cướp
(tục ngữ) lấy của người này để cho người khác
vay chỗ này đập vào chỗ kia; giật gấu vá vai
Chuyên ngành Anh - Việt
robbing
|
Hoá học
sự tháo dỡ trụ mở
Kỹ thuật
sự tháo dỡ trụ mở