Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
riverside
['rivəsaid]
|
danh từ
bờ sông
( định ngữ) ở bờ sông, ven sông
một xóm ven sông
Chuyên ngành Anh - Việt
riverside
['rivəsaid]
|
Kỹ thuật
bờ sông, ở bờ sông, ở ven sông, bên sông
Xây dựng, Kiến trúc
bờ sông, ở bờ sông, ở ven sông, bên sông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
riverside
|
riverside
riverside (n)
waterside, water's edge, bank, shore