Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ringer
['riηə]
|
danh từ
người kéo chuông (như) bell-ringer
cái để rung chuông
con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc
nó giống bố nó như đúc