Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rime
[raim]
|
danh từ, nội động từ & ngoại động từ
(như) rhyme
danh từ
(thơ ca) sương muối
ngoại động từ
phủ đầy sương muối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rime
|
rime
rime (n)
frost, hoar frost, ice