Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rigid
['ridʒid]
|
tính từ
cứng; cứng nhắc, không linh động, không mềm dẻo
(nghĩa bóng) cứng rắn; khắt khe, tàn nhẫn
nguyên tắc cứng rắn
kỷ luật cứng nhắc
Chuyên ngành Anh - Việt
rigid
['ridʒid]
|
Hoá học
cứng, chắc, cố định, bền
Kỹ thuật
cứng, bền vững; kẹp chặt, bắt cố định
Vật lý
cứng, rắn
Xây dựng, Kiến trúc
cứng, bền vững; kẹp chặt, bắt cố định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rigid
|
rigid
rigid (adj)
  • unbending, inflexible, stiff, firm, unyielding, inelastic
    antonym: floppy
  • severe, strict, inflexible, harsh, set, stern
    antonym: lax