Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rightful
['raitful]
|
tính từ
công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); chính đáng, hợp pháp
người thừa kế hợp pháp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rightful
|
rightful
rightful (adj)
fair, equitable (formal), correct, legal, due, just, apt, in principle
antonym: unlawful