Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ridiculous
[ri'dikjuləs]
|
tính từ
buồn cười; lố bịch; lố lăng
một người lố bịch
một bài diễn văn lố bịch tức cười
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ridiculous
|
ridiculous
ridiculous (adj)
ludicrous, preposterous, absurd, silly, outlandish, outrageous, bizarre, unreasonable, incredible, nonsensical
antonym: sensible