Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
retd
[ret]
|
tính từ
(viết tắt) của retired về hưu (như) ret
nội động từ
(viết tắt) của returned trở về (như) ret