Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ret
[ret]
|
Cách viết khác : rait [reit]
ngoại động từ
giầm (gai, đay cho róc sợi ra)
nội động từ
bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
(viết tắt) của returned trở về (như) retd
tính từ
(viết tắt) của retired về hưu (như) retd