Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resigned
[ri'zaind]
|
tính từ
cam chịu, nhẫn nhục
cái nhìn nhẫn nhục
cử chỉ nhẫn nhục
sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resigned
|
resigned
resigned (adj)
submissive, reconciled, accepting, acquiescent, stoic, fatalistic, long-suffering, forbearing
antonym: resistant