Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repertoire
['repətwɑ:]
|
danh từ
vốn tiết mục (tất cả các vở kịch, bản nhạc.. của một nghệ sĩ, một đội văn công) (như) repertory
mở rộng vốn tiết mục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repertoire
|
repertoire
repertoire (n)
repertory, collection, selection, series, stock, range, group