Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repeater
[ri'pi:tə]
|
danh từ
người nhắc lại (điều gì)
đồng hồ đeo tay hoặc treo tường có thể điểm chuong báo hiệu vào mười lăm phút cuối cùng của giờ hoặc hết giờ; đồng hồ điểm chuông định kỳ
thiết bị lặp đi lặp lại tín hiệu
súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
người phạm lại (tội gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
(toán học) phân số tuần hoàn
Chuyên ngành Anh - Việt
repeater
[ri'pi:tə]
|
Kỹ thuật
sự truyền động tự động; vành lượn, máng dẫn hướng (máy cán)
Tin học
thiết bị lặp lại, bộ lặp Trong các mạng máy tính, đây là một thiết bị thuộc phần cứng, được sử dụng để phát triển cự ly ghép nối mạng bằng cách khuếch đại rồi truyền thông tin chạy qua suốt mạng. Xem bridge , local area network - LAN , và router
Xây dựng, Kiến trúc
sự truyền động tự động; vành lượn, máng dẫn hướng (máy cán)