Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
router
['ru:tə]
|
danh từ
cái bào soi
Chuyên ngành Anh - Việt
router
['ru:tə]
|
Kỹ thuật
máy phay định hình dùng tay; dao phay định hình đặc biệt
Tin học
bộ định tuyến, cầu dẫn, router Tương tự như một cái cầu, chỉ nối ghép những mạng cục bộ nào cùng sử dụng các giao thức như nhau. Cầu dẫn chỉ cho qua những dữ liệu nào được dự định dùng cho mạng cục bộ đó. Các cầu dẫn cũng có thể đợd xét đến để xác định con đường truyền dữ liệu tốt nhất, như trong mạng chuyển đổi gói tin chẳng hạn. Xem bridge , local area network - LAN , và packet-switching network
Xây dựng, Kiến trúc
máy phay định hình dùng tay; dao phay định hình đặc biệt