Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repatriate
[ri:'pætrieit]
|
ngoại động từ
cho hồi hương, cho trở về nước
cho hồi hương những người tị nạn chiến tranh
nội động từ
hồi hương, trở về nước
danh từ
người hồi hương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repatriate
|
repatriate
repatriate (v)
send home, send back, deport, banish, exile, expel, oust