Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
renew
[ri'nju:]
|
ngoại động từ
thay mới, làm mới lại
hồi phục lại, làm hồi lại
thay mới, đổi mới
làm trẻ lại
thay nước mới ở bình
làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)
ký lại một bản hợp đồng
nối lại tình bạn với ai
nhắc lại lời hứa
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
tiếng ồn ào lại trở lại
Chuyên ngành Anh - Việt
renew
[ri'nju:]
|
Kinh tế
thay mới
Kỹ thuật
thay mới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
renew
|
renew
renew (v)
  • return to, reintroduce, repeat, restart, recommence (formal), begin again
  • recondition, renovate, refurbish, repair, restore, mend, make good, revamp
  • restore, rekindle, regenerate, revitalize, rejuvenate, refresh, recharge, revive, recall, reinstate