Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
remand
[ri'mɑ:nd]
|
danh từ
sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
sự giam tạm
nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên
tù nhân bị gửi trả về trại giam để điều tra thêm
tạm giam
ngoại động từ
gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remand
|
remand
remand (n)
return to custody, return to prison, committal to custody, release on bail, custody, prison, imprisonment
remand (v)
return to custody, return to prison, commit to custody, release on bail, incarcerate (formal), imprison, jail