Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regain
[ri'gein]
|
ngoại động từ
lấy lại, thu hồi, chiếm lại
tỉnh lại
trở lại (nơi nào, vị thế)
trở lại gia đình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regain
|
regain
regain (v)
recover, get back, recuperate, recoup, reclaim, salvage, take back, recapture, redeem
antonym: lose