Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
refund
[ri:'fʌnd]
|
danh từ
sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment
sự trả lại tiền thuế
ngoại động từ
trả lại, hoàn lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
trả lại số tiền đặt cọc
Chuyên ngành Anh - Việt
refund
[ri:'fʌnd]
|
Hoá học
sự trả vốn (đầu tư)
Kinh tế
trả lại tiền
Kỹ thuật
trả (tiền), bồi thường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
refund
|
refund
refund (n)
repayment, reimbursement, money back, compensation, recompense
antonym: payment