Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
refined
[ri'faind]
|
tính từ
nguyên chất (vàng)
đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu)
đường đã tinh chế
lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)
Chuyên ngành Anh - Việt
refined
[ri'faind]
|
Hoá học
được tinh chế
Kỹ thuật
được tinh chế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
refined
|
refined
refined (adj)
sophisticated, advanced, superior, polished, distinguished, developed, experienced, cultured, gracious, cultivated
antonym: coarse