Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
redouble
[,ri:'dʌbl]
|
ngoại động từ
làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm
cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nỗ lực hơn nữa
khoẻ hơn, mãnh liệt hơn
nội động từ
gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn, mãnh liệt hơn (trước đây)
tố gấp đôi nữa (trong bài brít)
Từ điển Anh - Anh
redouble
|

redouble

redouble (rē-dŭbʹəl) verb

redoubled, redoubling, redoubles

 

verb, transitive

1. To double.

2. To repeat.

3. Games. To double the doubling bid of (an opponent) in bridge.

verb, intransitive

1. To become twice as great.

2. Games. To double a double in bridge.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
redouble
|
redouble
redouble (v)
intensify, renew, increase, augment (formal), multiply, amplify
antonym: reduce