Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
redo
[,ri:'du:]
|
ngoại động từ ( redid , redone )
làm lại (cái gì)
(thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..)
cho trang trí lại nhà bếp
Chuyên ngành Anh - Việt
redo
[,ri:'du:]
|
Kỹ thuật
làm lại
Tin học
làm lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
redo
|
redo
redo (v)
rebuild, do from scratch, do again, recreate, start again, go back to the beginning, repeat, restart