Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
red-handed
['red'hændid]
|
tính từ
có bàn tay đẫm máu
quả tang
bị bắt quả tang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
red-handed
|
red-handed
red-handed (adv)
in flagrante delicto, committing a crime, lawbreaking, offending, violating, committing an offense