Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recto
['rektou]
|
danh từ, số nhiều rectos
trang bên phải (sách)
bên (trang) phải
Chuyên ngành Anh - Việt
recto
['rektou]
|
Tin học
Trang bên phải (đánh số lẻ) trong hai trang đối diện nhau. Xem verso