Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recess
[ri'ses]
|
danh từ
thời gian ngừng họp (quốc hội...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)
chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh
ở nơi thâm sơn cùng cốc
trong thâm tâm
chỗ thụt vào (của dãy núi)
hốc tường (để đặt tượng...)
(giải phẫu) ngách, hốc
(kỹ thuật) lỗ thủng, rãnh, hố đào; chỗ lõm
ngoại động từ
đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)
để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...
nội động từ
ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
Chuyên ngành Anh - Việt
recess
[ri'ses]
|
Hoá học
lõm, hốc, hố
Kỹ thuật
chỗ lõm; cổ trục; lỗ kín; vai, bậc; làm lõm; làm rãnh
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ lõm; cổ trục; lỗ kín; vai, bậc; làm lõm; làm rãnh
Từ điển Anh - Anh
recess
|

recess

recess (rēʹsĕs, rĭ-sĕsʹ) noun

1. a. A temporary cessation of the customary activities of an engagement, occupation, or pursuit. b. The period of such cessation. See synonyms at pause.

2. Often recesses A remote, secret, or secluded place.

3. a. An indentation or small hollow. b. An alcove.

verb

recessed, recessing, recesses

 

verb, transitive

1. To place in a recess.

2. To create or fashion a recess in: recessed a portion of the wall.

3. To suspend for a recess: The committee chair recessed the hearings.

verb, intransitive

To take a recess: The investigators recessed for lunch.

[Latin recessus, retreat from past participle of recēdere, to recede. See recede.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recess
|
recess
recess (n)
  • alcove, nook, indentation, niche, bay, depression
  • break, vacation, time off, rest, retreat, holiday, leave, respite, adjournment