Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inmost
['inmoust]
|
Cách viết khác : innermost ['inəmoust]
như innermost
Chuyên ngành Anh - Việt
inmost
['inmoust]
|
Kỹ thuật
tận, trong
Xây dựng, Kiến trúc
tận, trong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inmost
|
inmost
inmost (adj)
innermost, deepest, private, secret, personal, intimate
antonym: outermost