Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
raut
[raut]
|
danh từ ( (cũng) route )
(quân sự) lệnh hành quân
đội hình hành quân
ra lệnh hành quân
nhận lệnh hành quân