Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rasping
['rɑ:spiη]
|
tính từ (như) raspy
kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
chua ngoa, gay gắt
giọng nói chua ngoa gay gắt
Chuyên ngành Anh - Việt
rasping
['rɑ:spiη]
|
Kỹ thuật
mạt giũa
Xây dựng, Kiến trúc
mạt giũa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rasping
|
rasping
rasping (adj)
rough, grating, scratchy, hoarse, snarling, harsh