Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rascal
['rɑ:skl]
|
danh từ
kẻ bất lương
(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh quái
cái thằng cháu ranh con của tôi
chà, cậu thật số đỏ
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rascal
|
rascal
rascal (n)
  • rogue, mischief, scoundrel, scalawag (US, dated informal), scamp (dated informal), devil, reprobate
  • tease, joker, prankster, trickster, jester, puck, imp