Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ragged
['rægid]
|
tính từ
rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)
quần áo rách tả tơi
chiếc áo khoác rách tả tơi
một ông già ăn mặc rách rưới
bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
những tảng đá lởm chởm
đất gồ ghề lổn nhổn
tả tơi; rời rạc, không đều
những đám mây tả tơi
cuộc biểu diễn rời rạc
bản hợp xướng không đều
nhịp mái chèo không đều
tiếng súng rời rạc
Chuyên ngành Anh - Việt
ragged
['rægid]
|
Hoá học
bị xé, bị cuốn, bị gặm mòn
Kỹ thuật
gồ ghề, không bằng phẳng, lờm xờm, có vết răng cưa
Sinh học
rách toạc; vỡ ra; nứt ra
Xây dựng, Kiến trúc
gồ ghề, không bằng phẳng, lờm xờm, có vết răng cưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ragged
|
ragged
ragged (adj)
  • tattered, torn, raggedy, in tatters, frayed, worn to shreds, shabby, worn-out
    antonym: pristine
  • jagged, serrated, uneven, irregular, rough, notched
    antonym: even
  • unkempt, shabby, raggedy, in rags, scruffy, tatty, ragtag, untidy
    antonym: neat