Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
radically
['rædikli]
|
phó từ
cơ bản, tận gốc; hoàn toàn; triệt để
được biến đổi triệt để
được cải tiến triệt để
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
radically
|
radically
radically (adv)
very, fundamentally, drastically, completely, totally, deeply, profoundly, thoroughly
antonym: superficially