Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
radar
['reidɑ:]
|
danh từ
(viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa
màn hiện sóng ra-đa
ra-đa thám sát
Chuyên ngành Anh - Việt
radar
['reidɑ:]
|
Kỹ thuật
rađa
Vật lý
(thiết bị) rađa; trạm rađa; phương pháp rađa
Từ điển Việt - Việt
radar
|
danh từ
Máy xác định vị trí, khoảng cách các vật ở xa bằng sự phản xạ của sóng vô tuyến.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
radar
|
radar
radar (n)
locater, detector, locating system, sensor, position finder