Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rabble-rousing
['ræbl'rausiη]
|
tính từ
(thuộc) người kích động quần chúng
có ý kích động quần chúng
danh từ
sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng
một người diễn thuyết kích động quần chúng
một bài diễn văn kích động quần chúng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rabble-rousing
|
rabble-rousing
rabble-rousing (adj)
provocative, inflammatory, seditious, incendiary, troublemaking
rabble-rousing (n)
troublemaking, sedition, provocation, agitation, activism