Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rìa
[rìa]
|
danh từ
edge; fringe
margin (of paper, books, etc.); border; edge
the curb
Từ điển Việt - Việt
rìa
|
danh từ
phần ngoài, phần dọc theo cạnh của một vật
nhà ở rìa làng; rìa đường; chuyện ngoài rìa hội nghị