Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
réo
[réo]
|
động từ
halloo; call out to; cry out; shout; scream; shriek; squall; clamour; chide; scold; reprimand
hail, call a boat
Từ điển Việt - Việt
réo
|
động từ
gọi to từ xa
léo nhéo như mõ réo quan viên (tục ngữ)
có tiếng như tiếng réo
nước xoáy réo
đòi ráo riết
réo nợ