Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rát
[rát]
|
tính từ
xem nhát
smarting, sharp, piercing, poignant, cutting, keen, burning, burn
violent pain; burning pain
Từ điển Việt - Việt
rát
|
tính từ
cảm giác nóng và khó chịu ở da
ăn dứa rát lưỡi; gần lửa rát mặt (tục ngữ)
dồn dập, dữ dội
nợ đòi rát; nắng rát
xem nhát
văn dốt, vũ rát (tục ngữ)