Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyển
[quyển]
|
volume; tome; book; scroll
Four-volumed book
exam paper
Từ điển Việt - Việt
quyển
|
danh từ
(từ cũ) ống sáo
thổi quyển
từng cuốn sách, vở đóng hoặc dán với nhau thành tập
quyển sổ tay; quyển từ điển
(từ cũ) bài thi
nộp quyển