Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quiz
[kwiz]
|
danh từ, số nhiều quizzes
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
tham dự một cuộc thi đố
một cuộc thi đố về thể thao/âm nhạc/kiến thức phổ thông
trò/chương trình thi đố
người hay trêu ghẹo chế nhạo
người hay nhìn tọc mạch
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như) hình nộm, tranh vẽ, lời nói...
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra, thi (vấn đáp)
căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi
trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt