Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quench
[kwent∫]
|
ngoại động từ
(nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)
làm hết (khát)
làm hết khát
nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh
làm nguội lạnh, làm mát; nén
làm nguội lạnh nhiệt tình của ai
nén dục vọng
chấm dứt
(từ lóng) bắt im, làm câm miệng
(nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn
Chuyên ngành Anh - Việt
quench
[kwent∫]
|
Hoá học
sự dập tắt, sự tô
Kỹ thuật
sự tôi; chất tôi; bể tôi, bể làm nguội; tôi; dập tắt (hồ quang điện)
Toán học
dập (tắt)
Vật lý
dập (tắt)
Xây dựng, Kiến trúc
sự tôi; chất tôi; bể tôi, bể làm nguội; tôi; dập tắt (hồ quang điện)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quench
|
quench
quench (v)
  • slake, satisfy, satiate, reduce, sate, appease
    antonym: stimulate
  • extinguish, douse, smother, stifle, snuff out, put out
    antonym: ignite